Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haché
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ha.ʃe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
haché
/ha.ʃe/
hachés
/ha.ʃe/
Giống cái
hachée
/ha.ʃe/
hachées
/ha.ʃe/
haché
/ha.ʃe/
Thái
nhỏ
,
băm
vụn
.
Viande
hachée
— thịt thái nhỏ
Ngắt quãng
;
nhát gừng
;
Style
haché
— văn nhát gừng
Tham khảo
sửa
"
haché
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)