Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hə.ˌbɪ.lə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ sửa

habilitation /hə.ˌbɪ.lə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự xuất vốn để khai khác (mỏ... ).
  2. Sự chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.bi.li.ta.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
habilitation
/a.bi.li.ta.sjɔ̃/
habilitations
/a.bi.li.ta.sjɔ̃/

habilitation gc /a.bi.li.ta.sjɔ̃/

  1. Sự làm cho đủ tư cách.

Tham khảo sửa