hữu khuynh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiʔiw˧˥ xwiŋ˧˧ | hɨw˧˩˨ kʰwin˧˥ | hɨw˨˩˦ kʰwɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨ̰w˩˧ xwiŋ˧˥ | hɨw˧˩ xwiŋ˧˥ | hɨ̰w˨˨ xwiŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
sửahữu khuynh
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hữu khuynh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)