Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hợp cẩn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̰ːʔp
˨˩
kə̰n
˧˩˧
hə̰ːp
˨˨
kəŋ
˧˩˨
həːp
˨˩˨
kəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həːp
˨˨
kən
˧˩
hə̰ːp
˨˨
kən
˧˩
hə̰ːp
˨˨
kə̰ʔn
˧˩
Danh từ
sửa
hợp cẩn
Lễ
hai vợ chồng
đêm
tân hôn
uống
chung
với nhau
một
chén
rượu
(cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hợp cẩn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)