Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔj˨˩ ʨa̰ːʔj˨˩ho̰j˨˨ tʂa̰ːj˨˨hoj˨˩˨ tʂaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˨˨ tʂaːj˨˨ho̰j˨˨ tʂa̰ːj˨˨

Danh từ sửa

hội trại

  1. Hoạt động nhóm trong đó các thành viên tham gia cùng sốnglàm việc chung trong một môi trường tự nhiên hoặc cắm trại.
    Hội trại Đoàn Thanh niên Cộng sản.

Dịch sửa