hồng lâu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hə̤wŋ˨˩ ləw˧˧ | həwŋ˧˧ ləw˧˥ | həwŋ˨˩ ləw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
həwŋ˧˧ ləw˧˥ | həwŋ˧˧ ləw˧˥˧ |
Danh từ
sửahồng lâu
- Lầu hồng chỗ ở của nhà quyền quí thời phong kiến.
- Hồng lâu còn khóa then sương (
Cgo
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Cgo, thêm nó vào danh sách này.)
- Hồng lâu còn khóa then sương (
- Nơi ả đào ở (cũ).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hồng lâu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)