student
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstuː.dᵊnt/
Hoa Kỳ | [ˈstuː.dᵊnt] |
Danh từ
sửastudent /ˈstuː.dᵊnt/
- Học sinh đại học, sinh viên.
- Người nghiên cứu (một vấn đề gì).
- Người chăm chỉ.
- a hard student — người chăm học; người chăm làm
- Người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học).
Tham khảo
sửa- "student", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)