Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hải phận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ːj
˧˩˧
fə̰ʔn
˨˩
haːj
˧˩˨
fə̰ŋ
˨˨
haːj
˨˩˦
fəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːj
˧˩
fən
˨˨
haːj
˧˩
fə̰n
˨˨
ha̰ːʔj
˧˩
fə̰n
˨˨
Từ nguyên
sửa
Phận
:
phần
Danh từ
sửa
hải phận
Vùng biển
thuộc
phạm vi
chủ quyền
một
nước
.
Các chiến sĩ hải quân bảo vệ
hải phận
của.
Tổ quốc.
Tham khảo
sửa
"
hải phận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)