hương chức
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɨəŋ˧˧ ʨɨk˧˥ | hɨəŋ˧˥ ʨɨ̰k˩˧ | hɨəŋ˧˧ ʨɨk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨəŋ˧˥ ʨɨk˩˩ | hɨəŋ˧˥˧ ʨɨ̰k˩˧ |
Định nghĩa
sửahương chức
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hương chức", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)