Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hút hồn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
hút
+
hồn
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hut
˧˥
ho̤n
˨˩
hṵk
˩˧
hoŋ
˧˧
huk
˧˥
hoŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hut
˩˩
hon
˧˧
hṵt
˩˧
hon
˧˧
Động từ
sửa
hút
hồn
(
thông tục
)
Lôi cuốn
, làm cho
say mê
đến mức như bị
thu hút
toàn bộ
tâm trí
.
Vẻ đẹp
hút hồn
.
Tham khảo
sửa
Hút hồn,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam