høytidelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | høytidelig |
gt | (høytidelig | |
Số nhiều | (høytidelige) høgtidelig | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
høytidelig
- Long trọng, trọng thể, trọng đại, trang nghiêm.
- Kongen foretok den høytidelige åpningen av Stortinget.
- Nghiêm nghị, trịnh trọng.
- Han så svært høytidelig ut.
- å ta seg selv høytidelig — Làm ra vẻ trịnh trọng.
Tham khảo
sửa- "høytidelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)