Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hølje
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å hølje
Hiện tại chỉ ngôi
høljer
Quá khứ
hølja
,
høljet
Động tính từ quá khứ
hølja
,
høljet
Động tính từ hiện tại
—
hølje
Mưa rào
,
mưa
như
trút
nước
.
Regnet
høljer
ned ute.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
høljregn
gđ
:
Cơn
,
trận
mưa
như
trút
nước
.
Tham khảo
sửa
"
hølje
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)