Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hòa nhã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Nhã:
ôn tồn
và có
lễ độ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̤ː
˨˩
ɲaʔa
˧˥
hwaː
˧˧
ɲaː
˧˩˨
hwaː
˨˩
ɲaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwa
˧˧
ɲa̰ː
˩˧
hwa
˧˧
ɲaː
˧˩
hwa
˧˧
ɲa̰ː
˨˨
Tính từ
sửa
hòa nhã
(Xem
từ nguyên
1)
Nhã nhặn
và
lịch sự
.
Sự đối xử
hòa nhã
của thầy giáo dễ thuyết phục học sinh.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hòa nhã
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)