héros
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /he.ʁɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
héros /he.ʁɔ/ |
héros /he.ʁɔ/ |
héros gđ /he.ʁɔ/
- (Vị) Anh hùng.
- Héros national — anh hùng dân tộc
- Nhân vật nam chính (trong tác phẩm (văn học), trong một sự kiện).
- Héros de roman — nhân vật nam chính trong tiểu thuyết
- Héros du jour — nhân vật đang được chú ý
Tham khảo
sửa- "héros", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)