héréditairement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʁe.di.tɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửahéréditairement /e.ʁe.di.tɛʁ.mɑ̃/
- Do quyền thừa kế, cha truyền con nối.
- Di truyền.
- Caractères qui se transmettent héréditairement — tính chất di truyền
Tham khảo
sửa- "héréditairement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)