Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hébraïser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Nội động từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
hébraïser
nội động từ
Theo
tục lệ
Hê-brơ
.
Nghiên cứu
tiếng
Hê-brơ
.
Sử dụng
từ ngữ
Hê-brơ
.
Ngoại động từ
sửa
hébraïser
ngoại động từ
Hê-brơ
hóa
.
Tham khảo
sửa
"
hébraïser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)