Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdʒɑɪ.roʊ.ˈsteɪ.bə.ˌlɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

gyrostabilizer /ˌdʒɑɪ.roʊ.ˈsteɪ.bə.ˌlɑɪ.zɜː/

  1. Thiết bị tạo ổn định kiểu con quay hồi chuyển.

Tham khảo

sửa