gyrostabilizer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdʒɑɪ.roʊ.ˈsteɪ.bə.ˌlɑɪ.zɜː/
Danh từ
sửagyrostabilizer /ˌdʒɑɪ.roʊ.ˈsteɪ.bə.ˌlɑɪ.zɜː/
Tham khảo
sửa- "gyrostabilizer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gyrostabilizer /ˌdʒɑɪ.roʊ.ˈsteɪ.bə.ˌlɑɪ.zɜː/