Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gulv
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
gulv
gulvet
Số nhiều
gulv
gulva
,
gulvene
gulv
gđ
Sàn nhà, nền nhà.
Det lå et teppe på
gulvet
.
Gulvet
var nylakkert.
å vaske
gulvet
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
gulvbelegg
gđ
:
Vật
lót
nền
nhà
.
(0)
gulvteppe
gđ
:
Thảm
,
thảm
lót
nền
nhà
.
Phương ngữ khác
sửa
golv
Tham khảo
sửa
"
gulv
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)