gulvteppe
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gulvteppe | gulvteppet |
Số nhiều | gulvtepper | gulvteppa, gulvteppene |
Danh từ sửa
gulvteppe gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "gulvteppe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gulvteppe | gulvteppet |
Số nhiều | gulvtepper | gulvteppa, gulvteppene |
gulvteppe gđ