guider
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɑɪ.dɜː/
Danh từ
sửaguider /ˈɡɑɪ.dɜː/
- Xem guide
Tham khảo
sửa- "guider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡi.de/
Ngoại động từ
sửaguider ngoại động từ /ɡi.de/
- Dẫn đường.
- Guider un touriste — dẫn đường cho một nhà du lịch
- Hướng dẫn, chỉ đạo.
- Guider un enfant dans ses études — hướng dẫn cho một em bé học tập
- Fusée guidée par radio + tên lửa hướng dẫn bằng radio.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "guider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)