gueule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡœl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gueule /ɡœl/ |
gueules /ɡœl/ |
gueule gc /ɡœl/
- Mõm.
- Gueule d’un chien — mõm chó
- (Thông tục) Mồm; mặt.
- Ferme ta gueule! — câm mồm đi!
- Une fine gueule — cái mồm sành ăn
- Faire une gueule d’enterrement — rầu rỉ bộ mặt nhà đám
- (Thân mật) Dáng, hình dạng.
- Ce chapeau a une drôle de gueule — cái mũ này có dáng kỳ cục
- Miệng.
- Gueule d’un canon — miệng súng
- avoir de la gueule — có vẻ kiêu hãnh
- avoir la gueule de bois — (thân mật) khô cổ nhức đầu vì uống nhiều rượu
- avoir la gueule ouverte — (thông tục) gào hét
- avoir la gueule pavée — (thân mật) có tài ăn cay uống nóng
- casser la gueule — xem casser
- donner de la gueule — (thân mật) nói to
- donner un coup de gueule — hát; hét;
- être porté sur la gueule — thích ăn ngon uống nhiều
- faire une gueule — (thân mật) tỏ vẻ kinh ngạc; tỏ vẻ bất bình
- fermer sa gueule — (thông tục) ngậm miệng, làm thinh
- fort en gueule — xem fort
- gueule cassée — (thân mật) thương binh ở mặt
- gueule fumée — (thân mật) người hay nói tục
- sale gueule; gueule d’un peigne — bộ mặt xấu xa, bộ mặt ghê tởm
- se jeter dans la gueule du loup — dấn thân vào chỗ nguy hiểm
- ta gueule! — (thông tục) im đi!
Tham khảo
sửa- "gueule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)