Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gudgeon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡə.dʒən/
Danh từ
sửa
gudgeon
/ˈɡə.dʒən/
(
Động vật học
)
Cá
đục
(họ cá chép).
(
Thông tục
)
Người
khờ dại
,
người
cả tin
.
(
Kỹ thuật
)
Bu
lông
.
(
Kỹ thuật
)
Trục
;
ngõng
trục
,
cổ
trục
.
Tham khảo
sửa
"
gudgeon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)