Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
guêpier
/ɡe.pje/
guêpier
/ɡe.pje/

guêpier /ɡe.pje/

  1. (Động vật học) Chim trảu.
  2. Tổ ong vò vẽ.
  3. (Nghĩa bóng) Hoàn cảnh nguy nan.

Tham khảo

sửa