Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guêpier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡe.pje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
guêpier
/ɡe.pje/
guêpier
/ɡe.pje/
guêpier
gđ
/ɡe.pje/
(
Động vật học
)
Chim
trảu
.
Tổ
ong vò vẽ
.
(
Nghĩa bóng
)
Hoàn cảnh
nguy nan
.
Tham khảo
sửa
"
guêpier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)