Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gruel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡruː.əl/
Danh từ
sửa
gruel
/ˈɡruː.əl/
Cháo
(cho người ốm);
cháo
suông
.
Thành ngữ
sửa
to have (get) one's gruel
:
(
Thông tục
) Bị
phạt
.
Bị đánh
thua
liểng xiểng
.
Bị
giết
.
to give somebody his gruel
:
Đánh
vùi
, đánh đập ai, đánh ai
nhừ
đòn.
Giết
ai đi.
Tham khảo
sửa
"
gruel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)