grossissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɔ.sis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grossissement /ɡʁɔ.sis.mɑ̃/ |
grossissement /ɡʁɔ.sis.mɑ̃/ |
grossissement gđ /ɡʁɔ.sis.mɑ̃/
- Sự to thêm, sự lớn thêm.
- Grossissement anormal d’une personne — sự lớn lên không bình thường của một người
- Độ phóng đại.
- Loupe à fort grossissement — kính lúp có độ phóng đại lớn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "grossissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)