gronder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɔ̃.de/
Nội động từ
sửagronder nội động từ /ɡʁɔ̃.de/
- Gừ gừ.
- Chien qui gronde — chó gừ gừ
- Gầm lên; ầm ầm.
- Canon qui gronde — pháo gầm lên
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Lẩm bẩm, làu bàu.
Ngoại động từ
sửagronder ngoại động từ /ɡʁɔ̃.de/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "gronder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)