remercier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.mɛʁ.sje/
Ngoại động từ
sửaremercier ngoại động từ /ʁə.mɛʁ.sje/
- Cảm ơn, cảm tạ.
- Remercier un bienfaiteur — cảm tạ một ân nhân
- Đuổi cho về.
- Remercier un employé — cho một người làm công về
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "remercier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)