grog
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡrɑːɡ/
Danh từ
sửagrog /ˈɡrɑːɡ/
- Grôc (rượu nặng pha nước).
Nội động từ
sửagrog nội động từ /ˈɡrɑːɡ/
Ngoại động từ
sửagrog ngoại động từ /ˈɡrɑːɡ/
Tham khảo
sửa- "grog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɔɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grog /ɡʁɔɡ/ |
grogs /ɡʁɔɡ/ |
grog gđ /ɡʁɔɡ/
Tham khảo
sửa- "grog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)