Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɪ.ti/

Tính từ sửa

gritty /ˈɡrɪ.ti/

  1. sạn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cứng cỏi, bạo dạn, gan góc.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)