Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

grisailler ngoại động từ

  1. Vẻ đơn sắc ghi, vẽ thủy mặc.
  2. Bôi xám, bôi bẩn.

Nội động từ sửa

grisailler nội động từ

  1. Trở (thành) xám.

Tham khảo sửa