Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrɪd ˈblɑː.kiɳ/

Danh từ

sửa

grid blocking /ˈɡrɪd ˈblɑː.kiɳ/

  1. (Tech) Capacitor bộ điện dung chặn lưới.

Tham khảo

sửa