Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
capacitor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
capacitor
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kə.ˈpæ.sə.tɜː/
Danh từ
sửa
capacitor
(
số nhiều
capacitors
)
/kə.ˈpæ.sə.tɜː/
(
Kỹ thuật
) Cái
tụ điện
, bộ
điện dung
.
Tham khảo
sửa
"
capacitor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)