Tiếng Anh sửa

 
capacitor

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈpæ.sə.tɜː/

Danh từ sửa

capacitor (số nhiều capacitors) /kə.ˈpæ.sə.tɜː/

  1. (Kỹ thuật) Cái tụ điện, bộ điện dung.

Tham khảo sửa