grep
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửagrep
Phương ngữ khác
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grep | grepet |
Số nhiều | grep | grepa, grepene |
grep gđ
- Sự ghì chặt, nắm chặt, ôm chặt, giữ chặt.
- Hun kjente et kraftig grep om armen. — I
- et fast grep
- å stramme grepet
- å ha grepet på noe(n) — Nắm vững được việc gì (ai).
Tham khảo
sửa- "grep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)