Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
greatness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡreɪt.nəs/
Hoa Kỳ
[ˈɡreɪt.nəs]
Danh từ
sửa
greatness
/ˈɡreɪt.nəs/
Sự
to lớn
.
Sự
cao quý
, sự
cao cả
, sự
cao thượng
.
Tính
lớn lao
,
tính
vĩ
đại,
tính
quan trọng
,
tính
trọng
đại.
Tham khảo
sửa
"
greatness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)