gréviste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁe.vist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gréviste /ɡʁe.vist/ |
grévistes /ɡʁe.vist/ |
Giống cái | gréviste /ɡʁe.vist/ |
grévistes /ɡʁe.vist/ |
gréviste /ɡʁe.vist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gréviste /ɡʁe.vist/ |
grévistes /ɡʁe.vist/ |
Số nhiều | gréviste /ɡʁe.vist/ |
grévistes /ɡʁe.vist/ |
gréviste /ɡʁe.vist/
Tham khảo
sửa- "gréviste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)