Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣə̤ː
˨˩
zaːt
˧˥
ɣəː
˧˧
ʐa̰ːk
˩˧
ɣəː
˨˩
ɹaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣəː
˧˧
ɹaːt
˩˩
ɣəː
˧˧
ɹa̰ːt
˩˧
Định nghĩa
sửa
grát
(
Toán học
)
Đơn vị
cũ
đo
góc
, bằng một
phần trăm
của
góc vuông
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
grát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)