Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
govs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Latvia
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
Tiếng Latvia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈgûɜ.us/
Danh từ
sửa
gùovs
gc
Bò
cái
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
govs
(Biến cách thứ 6)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
govs
govis
acc.
(
akuzatīvs
)
govi
govis
gen.
(
ģenitīvs
)
govs
govju
dat.
(
datīvs
)
govij
govīm
ins.
(
instrumentālis
)
govi
govīm
loc.
(
lokatīvs
)
govī
govīs
voc.
(
vokatīvs
)
govs
govis