Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
governable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡə.vɜː.nə.bᵊl/
Tính từ
sửa
governable
/ˈɡə.vɜː.nə.bᵊl/
Có thể
cai trị
, có thể
thống trị
.
Có thể
cai quản
, có thể
quản lý
.
Có thể
kiềm chế
.
Có thể
chi phối
.
Tham khảo
sửa
"
governable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)