gouverneur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡu.vɛʁ.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gouverneur /ɡu.vɛʁ.nœʁ/ |
gouverneurs /ɡu.vɛʁ.nœʁ/ |
gouverneur gđ /ɡu.vɛʁ.nœʁ/
- Thống đốc, tổng đốc, thủ hiến.
- Gouverneur d’une province — viên tổng đốc một tỉnh
- Gouverneur d’une colonie — thống đốc một thuộc địa
- Gouverneur de la Banque de France — thống đốc Ngân hàng Pháp Quốc
- (Sử học) Tổng trấn.
- (Sử học) Sư phó, thái sư.
- Công nhân xử lý bột giấy.
- gouverneur général — viên toàn quyền
- gouverneur militaire — tư lệnh quân khu
Tham khảo
sửa- "gouverneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)