gouttière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡu.tjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gouttière /ɡu.tjɛʁ/ |
gouttières /ɡu.tjɛʁ/ |
gouttière gc /ɡu.tjɛʁ/
- Máng (ở mái nhà).
- Gouttière en zinc — máng kẽm
- (Giải phẫu) Học rãnh.
- Gouttière vertébrale — rãnh đốt sống
- (Y học) Nẹp, khung nẹp (bó chân tay gãy).
Tham khảo
sửa- "gouttière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)