Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gorgon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɔr.ɡən/
Danh từ
sửa
gorgon
/ˈɡɔr.ɡən/
Nữ thần
tóc
rắn
(thần thoại Hy lạp).
Người
đàn
bà
xấu
như
quỷ
dạ xoa
.
Thành ngữ
sửa
a gorgon stare
:
Cái
nhìn
trừng trừng
.
Tham khảo
sửa
"
gorgon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)