Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goggles
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
goggles
số nhiều
Kính
bảo hộ
,
kính râm
(để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn... ).
(
Từ lóng
)
Kính
đeo
mắt
.
(
Thú y học
)
Bệnh
sán
óc (của cừu).
Tham khảo
sửa
"
goggles
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)