Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goggle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɑː.ɡᵊl/
Nội động từ
sửa
goggle
nội động từ
/ˈɡɑː.ɡᵊl/
Trợn
tròn
mắt
;
giương mắt
nhìn
.
Lồi
ra
(mắt).
Ngoại động từ
sửa
goggle
ngoại động từ
/ˈɡɑː.ɡᵊl/
Trợn
tròn
(mắt).
Tham khảo
sửa
"
goggle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)