Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goffer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ đồng âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ đồng âm
sửa
gofer
Danh từ
sửa
goffer
Cái
kẹp
(để làm)
quăn
.
Nếp
gấp
.
Ngoại động từ
sửa
goffer
ngoại động từ
Làm
nhăn
, làm
quăn
,
xếp nếp
.
Tham khảo
sửa
"
goffer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)