Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gofer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡoʊ.fɜː/
Từ đồng âm
sửa
goffer
Danh từ
sửa
gofer
/ˈɡoʊ.fɜː/
Nhân viên
làm công việc tay chân
đơn giản
(như giao nhận
hàng hóa
, đóng dấu, quét dọn,...)
Đồng nghĩa
sửa
dogsbody
Tham khảo
sửa
"
gofer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)