Tiếng Anh

sửa
 
gnat

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

gnat (động vật học) /ˈnæt/

  1. Muỗi nhỏ, muỗi mắt.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ruồi nhuế.

Thành ngữ

sửa
  • to train at a gnat: Xem Strain

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)