Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gnat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
gnat
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnæt/
Danh từ
sửa
gnat
(động vật học)
/ˈnæt/
Muỗi
nhỏ,
muỗi
mắt
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Ruồi
nhuế
.
Thành ngữ
sửa
to train at a gnat
:
Xem
Strain
Tham khảo
sửa
"
gnat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)