Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
glommy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
glommy
Danh từ
sửa
glommy
Một
giống
chó
xù
Tây Ban Nha
có
đôi
mắt
buồn
.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)