Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡlə.ˌmɛr.jə.loʊ.nɪ.ˈfrɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

glomerulonephritis số nhiều glomerulonephritides /ɡlə.ˌmɛr.jə.loʊ.nɪ.ˈfrɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm cuộn tiểu cầu thận; viêm thận tiểu cầu.

Tham khảo

sửa