Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡlɑɪd/

Danh từ

sửa

glide /ˈɡlɑɪd/

  1. Sự trượt đi, sự lướt đi.
  2. Sự lượn (máy bay).
  3. (Âm nhạc) Gam nửa cung.

Tham khảo

sửa