Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡlæs.ˈklɔθ/

Danh từ sửa

glass-cloth /ˈɡlæs.ˈklɔθ/

  1. Vải nhám, vải ráp.
  2. Giẻ lau kính, khăn lau cốc.

Tham khảo sửa